Proof of History là gì? Đây có lẽ là câu hỏi mà nhiều người đặt ra khi tiếp cận với giao dịch thị trường. Nhờ vào PoH, người dùng có thể mở rộng được mạng lưới blockchain và nâng cao tốc độ xử lý giao dịch. Nói chung, Proof of History là một cơ chế mới được phát triển thời gian gần đây và có tiềm năng trong tương lai. Để biết thêm về khái niệm PoH là gì, hãy cùng khám phá phương thức hoạt động và lý do nó được xem là sự đột phá trong thế giới blockchain.
Proof of History (PoH) là gì?
Proof of History là gì? Proof of History được viết tắt là PoH, được hiểu là thuật toán đồng bộ hóa thời gian phi tập trung và được phát triển mạnh mẽ thông qua nền tảng Solana. PoH sẽ khai thác quá trình đồng bộ hóa thời gian địa phương nhằm định vị được các sự kiện xảy ra trên hệ điều hành blockchain. Nói một cách cụ thể hơn, PoH mang đến cho nền tảng Solana một cơ chế để xác định thứ tự thời gian đối với toàn bộ giao dịch trên mạng lưới. Thông qua điều này, các giao dịch được thực hiện nhanh chóng hơn, khả năng mở rộng của nền tảng này cũng rộng hơn.
PoH áp dụng một định dạng dữ liệu có tên gọi là “liên kết thời gian” (time-ordered links) nhằm ghi nhận và lưu trữ toàn bộ sự kiện liên quan đến giao dịch trong hệ sinh thái blockchain. Mỗi liên kết thời gian sẽ có một ký tự đặc biệt, cụ thể, nó sẽ chứa chữ ký điện tử thời gian và số tham chiếu liên kết đến khoảng thời gian trong quá khứ. Những liên kết này tồn tại nhờ vào quá trình chứng minh thời gian (proof of time). Nó được sao lưu trên ổ cứng giúp tốc độ thực hiện của Solana cao hơn so với các blockchain khác.
Nói tóm lại, PoH là một khái niệm tương đối mới trên thị trường, nó mang đến cho người dùng một cách tiếp cận thị trường đầy mới mẻ và sáng tạo nhằm đạt sự thống nhất trong chuỗi khối. Ngoài ra, PoH cũng được nhận định là một sự đột phá đầy tiềm năng trong tương lai, nhất là trong lĩnh vực công nghệ sổ cái phân tán.
Nền tảng ra đời và thời gian phát triển của Proof of History (PoH)
Proof of History (PoH) chính là con đẻ của Anatoly Yakovenko, người sáng lập ra Solana Labs và cũng là CEO của nền tảng này. Bắt đầu từ năm 2017, Yakovenko chính thức bắt tay vào quá trình xây dựng nền tảng blockchain Solana với mục tiêu hàng đầu là tạo ra một hệ thống có khả năng xử lý giao dịch nhanh chóng cũng như khả năng mở rộng cao.
Trong thời gian hoàn thiện Solana, Yakovenko nhận thấy rằng tốc độ chính là yếu tố lớn nhất, tạo nên những rào cản nhất định cho các nền tảng blockchain hiện nay. Theo như thống kê, những nền tảng blockchain từ trước đến giờ chỉ có thể control được một lượng giao dịch cố định trong mỗi khối. Điều này dẫn đến thời gian xử lý giao dịch trở nên chậm chạp, gây mất thời gian cho các nhà đầu tư.
Để loại bỏ triệt để vấn đề nan giải này, Yakovenko chính thức cho ra mắt Proof of History (PoH). PoH cho phép Solana nắm được thời gian cụ thể của từng giao dịch mà không cần thông qua các quá trình chứng minh. Điển hình như là tiến trình chứng minh công việc (Proof of Work – PoW) hoặc chứng minh cổ phần (Proof of Stake – PoS).
Cơ chế hoạt động của PoH được thực hiện thông qua một chuỗi các bản sao chép của một tập tin thời gian nằm trong mỗi khối. Khối mới có thể được thực hiện tham chiếu thông qua yếu tố mã băm, nhằm thiết lập nên một chuỗi liên kết có chứng chỉ thời gian cụ thể và chính xác. Khi xuất hiện một giao dịch mới trên nền tảng Solana, PoH sẽ sử dụng đặc điểm xác định thời gian nổi bật của mình để tìm hiểu thời điểm giao dịch cụ thể.
Nhờ sự xuất hiện của PoH, Solana đã đưa năng lực xử lý giao dịch của mình lên một tầm cao mới khi có thể xử lý hàng nghìn giao dịch chỉ với một giây Ngoài ra, nó cũng có thể mở rộng khoảng giao dịch lên tới hàng triệu theo mỗi giây trong tương lai. Sau khi ra mắt cơ chế PoH, Solana đã vươn mình trở thành một trong những nền tảng blockchain đứng top thế giới với khả năng xử lý giao dịch nhanh chóng và có khoảng giao dịch mở rộng lớn nhất hiện nay.
Proof of History (PoH) đang muốn giải quyết những khía cạnh nào trong giao dịch?
Ngay từ khi phát triển, PoH đã được xác định là nắm trong mình một sứ mệnh quan trọng, gây nên tác động đối với thị trường đồng tiền ảo. Cụ thể về nhiệm vụ của Proof of History trong thị trường crypto như sau:
- Khả năng xử lý giao dịch nhanh gọn: Ngay cả các blockchain lớn như Bitcoin hay Ethereum đều mang trong mình một nhược điểm, đó là khả năng xử lý giao dịch chậm trễ. Ngay sau sự xuất hiện của Proof of History, PoH đã cho phép Solana xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi một giây, áp đảo tuyệt đối so với những blockchain còn lại.
- Đồng bộ hóa blockchain: Khi hệ thống Solana thông báo xác nhận giao dịch, PoH được áp dụng nhằm mục đích đồng bộ hóa toàn bộ khối hiện có trên blockchain. Sự đồng bộ này sẽ đảm bảo được trọn vẹn hệ thống blockchain và ngăn chặn những rủi ro tấn công.
- Giảm bớt sự tiêu hao năng lượng và tối ưu chi phí: PoH không có yêu cầu quá đặc biệt đối với tài nguyên công nghệ. Điều này giảm thiểu được phần nào năng lượng máy móc cũng như tiết kiệm được phần lớn chi phí cho các Traders.
- Ngăn cản các cuộc tấn công: PoH đóng góp lớn trong việc giảm thiểu các cuộc tấn công từ bên ngoài bằng cách sử dụng cơ chế xác định thời gian chính xác, giúp giám sát được toàn bộ các lệnh giao dịch từ thị trường. Điều này sẽ giúp nền tảng kiểm soát và ngăn chặn được những hành động có tính rủi ro cao, giúp blockchain không bị xâm hại và phá hủy bởi hacker công nghệ.
Proof of History (PoH) hỗ trợ Solana xử lý những vấn đề gì?
Như đã từng đề cập trong khái niệm Proof of History (PoH) là gì ở trên. PoH chính là một cơ chế đồng bộ hóa quan trọng của Solana Blockchain, giúp các nhà đầu tư giải quyết được trọn vẹn hai khía cạnh sau:
- Một là, nâng cao tốc độ xử lý giao dịch trên thị trường
- Hai là, bảo vệ tính toàn vẹn của blockchain.
Để thực hiện PoH, Solana tận dụng một chuỗi các tín hiệu âm thanh thực tế được ghi lại trên blockchain. Những tín hiệu này được hiểu như là một “bản đồ thời gian” giúp xác định thời điểm và đồng bộ hóa toàn bộ khối trong mạng blockchain. Khi những nút trên Solana đưa ra tín hiệu xác minh các giao dịch, PoH được áp dụng để đảm bảo rằng các khối mới đã được bổ sung vào blockchain theo thứ tự chính xác và đã được đồng bộ hoá với những nút khác trên mạng.
Ai là người đã sáng tạo ra Proof of History (PoH)?
Anatoly Yakovenko, người sáng lập Solana Labs và là một kỹ sư phần mềm với kiến thức chuyên môn rất cao. Nhờ vào bộ não thiên tài của Anatoly Yakovenko mà nền tảng Blockchain công cộng Solana Labs đã ra đời, mang đến tốc độ xử lý giao dịch vượt trội và khả năng mở rộng cao. Theo như các nguồn tin công khai, Anatoly Yakovenko có xuất thân từ vùng đất Ukraina và di cư đến Hoa Kỳ trong khoảng thời gian sau này. Sau đó, ông đã xuất sắc tốt nghiệp tại đại học Harvard với tấm bằng cử nhân ngành khoa học máy tính.
Trước khi quyết định xây dựng nền tảng Solana Labs, Yakovenko đã có nhiều kinh nghiệm làm việc tại các công ty công nghệ hàng đầu, điển hình như: Qualcomm, Dropbox và Mesosphere. Tại Qualcomm, Anatoly Yakovenko tạo ấn tượng mạnh mẽ khi là người xây dựng hệ thống mạng không dây tiên tiến cho các thiết bị di động. Tại Dropbox, ông tiếp tục phát triển tài năng của mình khi tự mình phát triển một hệ thống quản lý lưu trữ dữ liệu lớn. Và tại Mesosphere, Yakovenko đã đóng góp rất lớn trong việc xây dựng nền tảng quản lý hạ tầng đám mây.
Sau quá trình làm việc tại nhiều công ty công nghệ lớn trên thế giới, Anatoly Yakovenko đã nhận thấy điểm chung của các nền tảng này là tốc độ xử lý còn hạn chế. Bên cạnh đó, ông cũng thấy rằng khả năng mở rộng của nhiều nền tảng blockchain hiện có đang có sự giới hạn. Với năng lực hiện có của mình và kinh nghiệm nhiều năm trong nghề, Yakovenko đã đưa ra quyết định táo bạo là sáng lập Solana Labs và phát triển một công nghệ blockchain mới hoàn toàn. Không phụ tâm huyết và kỳ vọng của Anatoly Yakovenko, công nghệ Proof of History (PoH) đã nhanh chóng phát triển và giải quyết được một cách gần như tuyệt đối về tốc độ xử lý và giới hạn mở rộng.
Ưu điểm và nhược điểm của Proof of History là gì?
Ưu điểm của PoH là gì?
Proof of History (PoH) là một công nghệ đặc biệt quan trọng trong Solana blockchain khi sở hữu rất nhiều ưu điểm vượt trội, cụ thể như sau:
- Đồng bộ hóa blockchain: PoH được áp dụng nhằm mục đích đồng bộ hóa các khối trên blockchain, duy trì tính trọn vẹn của dữ liệu và ngăn chặn bất kỳ cuộc tấn công bên ngoài.
- Khả năng mở rộng: Thông qua việc áp dụng PoH, Solana có khả năng mở rộng mạng lưới blockchain một cách linh hoạt và hiệu quả mà không gặp khó khăn về khả năng xử lý hoặc mở rộng thị trường.
Tóm lại, PoH không chỉ là một thành phần quan trọng trong cơ cấu của Solana blockchain mà còn nắm giữ nhiều đặc điểm quan trọng, giúp tăng cường tốc độ giao dịch và bảo đảm sự hiệu quả của hệ thống.
Nhược điểm của PoH là gì?
Ngoại trừ những ưu điểm nêu trên, Proof of History cũng tồn tại không ít nhược điểm. Cụ thể:
- Yêu cầu phần cứng đặc biệt: PoH yêu cầu các Traders trang bị phần cứng đặc biệt để có thể thao tác các thuật toán chuyên môn liên quan đến việc đánh dấu và ghi lại thời gian giao dịch. Đây có thể là một thử thách đầy khó khăn đối với những Traders đang có nhu cầu tham gia vào mạng lưới Solana.
- Nguy cơ tấn công 51%: Tương tự như các blockchain khác, Solana vẫn tồn tại nguy cơ bị tấn công dựa trên phương thức kỹ thuật tấn công 51%. Điều này có thể hiểu là nhóm hacker đang nắm giữ hơn một nửa quyền kiểm soát các nút trên mạng. Trong tình huống này, PoH gần như là vô hiệu hóa nên rất khó để có thể bảo đảm tính toàn vẹn của blockchain.
- Phụ thuộc vào sự đồng thuận của đa số người dùng: PoH không thể hoạt động đơn lẻ mà đòi hỏi sự thống nhất từ đại đa số Traders trên nền tảng Solana. Nếu có lượng lớn người dùng không tán thành với PoH, nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng toàn vẹn của blockchain.
Mặc dù PoH vẫn còn nhiều nhược điểm chưa thể giải quyết một cách triệt để. Nhưng nếu so sánh với các blockchain khác, những hạn chế này của Solana blockchain không phải là một vấn đề quá lớn. Bởi vì hệ thống vẫn đang không ngừng phát triển nhằm tối ưu hóa sự toàn vẹn của blockchain
Những thành phần chính của hệ thống Proof of History (PoH) là gì?
Proof of History (PoH) được cấu thành từ những thành phần sau:
- Generator (Bộ tạo): Bộ tạo là yếu tố đầu tiên trong hệ thống Proof of History. Nhiệm vụ của Generator là tạo ra những dấu thời gian và ghi chú vào hệ thống blockchain.
- Verifier (Bộ xác thực): Thành phần tiếp theo trong hệ thống PoH đó chính là Verifier. Nhiệm vụ của Verifier là xác thực toàn bộ dấu thời gian được tạo ra bởi Generator. Điều này mang ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ tính toàn vẹn của blockchain.
- Replicator (Bộ nhân bản): Replicator là thành phần thứ ba trong hệ thống PoH với vai trò copy lại những khối được thiết lập trước đó bởi Generator. Tiếp theo, bộ nhân bản sẽ thực hiện gửi các khối đã nhân bản tới các nút khác trên mạng.
- Validator (Bộ xác minh): Yếu tố cuối cùng trong PoH đó là Validator, đảm nhiệm vai trò xác minh tính toàn vẹn của các khối đã được nhân bản bởi Replicator. Ngoài ra, Validator còn có một nhiệm vụ khác nữa đó là đảm bảo rằng các khối này được ghi nhận đầy đủ, chính xác vào trong hệ thống blockchain.
Giới thiệu các dự án sử dụng Proof of History (PoH)
Tại thời điểm hiện tại, hệ thống Proof of History (PoH) chính là hệ thống được sử dụng phổ biến nhất trên blockchain Solana. Vì sao lại nói như vậy? Là vì có rất nhiều dự án đang sử dụng hệ thống này làm hệ thống chính. Cụ thể về những dự án đang áp dụng Solana và PoH như sau:
- Serum: Serum được biết là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) trên nền tảng Solana. Serum áp dụng PoH nhằm đảm bảo tính toàn vẹn của các giao dịch cũng như nâng cao khả năng xử lý giao dịch.
- Mango Markets: Mango Markets cũng tương tự như Serum khi cũng là sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Mục đích của Mango Markets khi sử dụng PoH nhằm đảm bảo tính toàn vẹn các giao dịch. Đồng thời, nó cũng giúp giảm độ trễ thị trường trong quá trình thực hiện giao dịch.
- Raydium: Raydium cũng chính là một sàn DEX và là yield farming trên Solana. Nhiệm vụ của PoH trong Raydium chính là nâng cao khả năng xử lý giao dịch, đồng thời bảo đảm sự toàn vẹn của chúng khi Trading trên thị trường.
- Civic: Khác với những nền tảng trên, Civic là nền tảng xác thực theo blockchain. Vai trò của PoH trong Civic là để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu xác thực cũng như chắc chắn rằng các thông tin xác thực là chính xác tuyệt đối, không bị lừa đảo hoặc giả mạo thông tin sai lệch.
So sánh Proof of History với 3 thuật ngữ: Proof of Work (PoW), Proof of Stake (PoS) và Delegated Proof of Stake (DPoS
Proof of History (PoH) của Solana đã được phát triển với nhiều cải tiến đột phá, cho phép người dùng xử lý lượng lớn giao dịch mỗi giây. Nếu phải so sánh với những phương pháp trước đây, phương pháp này được xem là vượt trội hơn cả và có tiềm năng phát triển rất lớn trong tương lai. Cụ thể về sự khác biệt giữa Proof of History và những cơ chế tiền nhiệm, hãy cùng theo dõi cụ thể những nội dung sau đây:
Proof of Work
Trước hết, cần nhấn mạnh rằng Proof of Work (PoW) và Proof of History (PoH) vẫn tồn tại rất nhiều đặc điểm tương đồng. Ví dụ, cả hai đều phụ thuộc vào một chi phí cụ thể nhằm tạo ra các khối hoặc các chuỗi giao dịch.
Điểm khác biệt của PoH với Proof of Work (PoW) đó là PoH đã vượt trội khi vượt qua rào cản thời gian đối với mạng lưới. Điều này mang lại lợi ích rõ rệt khi Blockchain được giải phóng một cách triệt để giúp tốc độ xử lý giao dịch trở lên nhanh chóng hơn so với việc áp dụng PoW. Nếu như biết cách kết hợp với tháp BFT (Byzantine Fault Tolerance), những cơ chế này có khả năng được bảo vệ và duy trì một cách hiệu quả hơn.
Proof of Stake
Để có thể thấy rõ sự khác biệt giữa Proof of History (PoH) và Proof of Stake (PoS), trước hết, bạn nên tập trung vào PoS. Khái niệm về Proof of Stake (PoS) được giải nghĩa cụ thể như sau: PoS là một phương pháp mở rộng của Ethereum. Trong PoS, các Traders đều đóng góp token để giành lấy cơ hội trở thành người tạo khối tiếp theo và thu về phần thưởng tương ứng.
Tuy nhiên, PoS mang trong mình một thách thức đáng chú ý đó là “nothing at stake”. Tuy nhiên, thách thức này đã được loại bỏ khi triển khai PoH vào năm 2020. Cụ thể, thách thức này được giải quyết thông qua hành động áp dụng hình phạt đối với những người thực hiện vote phiếu cho chuỗi khối không hợp lệ.
Tuy nhiên, nhược điểm của PoH chính là không có cơ chế ngăn chặn các tác nhân độc hại. Vì vậy, Solana đã sử dụng Tháp BFT (Byzantine Fault Tolerance) để tạo sự uy tín đối với những Traders tham gia, đảm bảo rằng những tác nhân xấu sẽ bị phạt thông qua việc “slash” nếu họ tham gia vào việc bỏ phiếu chống lại PoH.
Nhược điểm của PoS chính là dễ bị tấn công từ xa. Nghĩa là những người tham gia trước đó có khả năng kiểm soát mạng bằng cách tranh chấp các khối được tạo ra thông qua các Traders đến sau. Tháp BFT có khả năng ngăn chặn các cuộc tấn công từ xa bằng cách chấp nhận các khối có hơn hai phần ba phiếu bầu từ mạng.
Delegated Proof of Stake
Delegated Proof of Stake (dPoS) là một cơ chế được sử dụng bởi EOS và một vài người khác. Trong dPoS, những người tham gia mạng sẽ ủy quyền việc sản xuất khối cho những đại diện khác để nâng cao thông lượng. Những đại diện ủy quyền này được chọn nhờ vào quá trình bầu cử từ phía những người nắm giữ token.
Trong nền tảng EOS, chỉ có 21 nhà sản xuất khối nắm giữ quyền điều khiển mạng, có nghĩa là mạng lưới quản lý được tập trung cao. Tuy nhiên, điều này có thể mang đến một nguy cơ khác, đó là các nhà sản xuất khối hợp lực với nhau và thao túng quá trình bầu cử để đẩy cao lợi ích cá nhân.
Trái lại, Proof of History của Solana sẽ hạn chế tối đa trường hợp này bằng cách kết hợp với Tháp BFT để cải thiện mức độ bảo mật lên mức cao hơn so với dPoS. Quy trình này giúp ngăn chặn các tác nhân xấu bằng cách “slash” số lượng token của Traders nếu họ tham gia bỏ phiếu phản đối giao thức đồng thuận này. Đât có thể được xem như một bước tiến vượt bậc trong giao thức đồng thuận mà cộng đồng blockchain đang chờ đợi.
Proof of History (PoH) ở trong tương lai có nhận được sự đồng thuận hay không?
Proof of History (PoH) được đánh giá là mang lại tiềm năng vô cùng lớn trong tương lai. Tuy nhiên, như bất kỳ thuật toán nào khác, PoH cũng không tránh khỏi những điểm yếu và thách thức.
Nếu các nhà giao dịch muốn tham gia vào việc xác nhận giao dịch trên mạng Solana, việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật là điều vô cùng quan trọng. Nếu không chú trọng đến bước này, có thể dẫn đến việc bạn bị loại khỏi quá trình đồng thuận. Khi xét về quá trình xác thực của Proof of Stake, bất kỳ máy tính thông thường nào cũng có thể tham gia, giúp tạo ra một môi trường phi tập trung hơn.
Solana sở hữu ưu điểm lớn là tốc độ giao dịch cao, tuy nhiên điều này cũng tạo ra một trở ngại. Hàng ngàn giao dịch mỗi giây tạo ra một khối lượng dữ liệu đồ sộ, 1 giao dịch tương đương với khoảng 250KB, trong khi 50.000 giao dịch mỗi giây tương đương với khoảng 40 petabyte dữ liệu hàng năm.
Đây là một lượng dữ liệu khổng lồ và rất nhiều cá nhân hay những doanh nghiệp không có khả năng lưu trữ. Vì vậy, trong tương lai, việc tìm kiếm giải pháp cho vấn đề này là cực kỳ quan trọng.
Từ những nội dung trên, có thể giải đáp được câu hỏi “Proof of History là gì?”, giúp các nhà đầu tư cảm nhận rõ hơn về tầm quan trọng của nó đối với blockchain và công nghệ tương lai. Nó có thể mở ra một hướng đi mới cho sự phát triển của các nền tảng công nghệ phân tán, vượt qua những rào cản các nền tảng truyền thống.
Tôi Vũ Khương Thế – tác giả của trang web BinanceVi.com. Với hơn 5 năm trong thị trường tiền ảo với các thăng trầm mà bản thân đã rút được một ít kinh nghiệm. Tôi không muốn các anh em phạm phải những sai lầm mà tôi đã từng có. Đầu tư lúc được lúc mất nhưng trang bị đầy đủ kiến thức giúp ta vững tâm hơn với các quyết định của bản thân.